|
|
คำศัพท์ |
เสียง |
|
พ่อ |
Bố / Ba |
 |
|
แม่ |
Mẹ / má |
 |
|
ลูกชาย |
Con trai |
 |
|
ลูกสาว |
Con gái |
 |
|
พี่ชาย |
Anh trai |
 |
|
พี่สาว |
Chị gái |
 |
|
น้องชาย |
Em trai |
 |
|
น้องสาว |
Em gái |
 |
|
ปู่ |
Ông nội |
 |
|
ย่า |
Bà nội |
 |
|
ตา |
Ông ngoại |
 |
|
ยาย |
Bà ngoại |
 |
|
ลุง |
Chú |
 |
|
ป้า (พี่สาวพ่อ / พี่สาวแม่) |
Bác |
 |
|
น้า (น้องสาวแม่) |
Dì |
 |
|
น้าชาย |
Chú |
 |
|
น้าสาว |
Cô |
 |
|
อา (น้องสาวพ่อ) |
Ông + tên |
 |
|
อา (ผู้ชาย) |
Bà + Tên |
 |
|
หลานชาย |
Cháu trai |
 |
|
หลานสาว |
Cháu gái |
|
|
ลูกพี่ลูกน้อง |
Anh chị em họ |
 |
|
ลูกเขย |
Con rể |
 |
|
ลูกสะใภ้ |
Con dâu |
 |
|
พี่สะใภ้ |
Chị dâu |
 |
|
น้องสะใภ้ |
Em dâu |
 |
|
พี่เขย |
Anh rể |
 |
|
น้องเขย |
Em rể |
 |
|
พ่อตา |
Bố vợ |
 |
|
แม่ยาย |
mẹ vợ |
 |
|
พ่อผัว |
Bố chồng |
 |
|
แม่ผัว |
Mẹ chồng |
 |
|
สามี |
Chồng |
 |
|
ภรรยา |
Vợ |
 |
|
คุณมีพี่น้องกี่คน |
Bạn có bao nhiêu anh chị em? |
 |
|
ฉันมีพี่น้อง 2 คน |
Tôi có hai anh (chị / em) |
 |
|
ฉันมีพี่น้อง 5 คน ชายสอง หญิงสาม |
Tôi có năm anh (chị / em), hai anh (em) trai, ba chi (em) gái. |
 |
|
บ้านของคุณมีสมาชิกกี่คน |
Có bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn? |
 |
|
บ้านฉันมีสมาชิก 4 คน |
Gia đình tôi có bốn thành viên |
 |
|
คุณอยู่กับใคร |
Bạn ở với ai? |
 |
|
ฉันอยู่กับพี่ชาย |
Tôi sống (cùng) với anh trai. |
 |
|
ฉันอยู่กับพี่สาว |
Tôi sống (cùng) với chị gái. |
 |
|
ฉันอยู่กับพ่อแม่ |
Tôi sống (cùng) với ba mẹ. |
 |
|
ที่บ้านมีใครบ้าง |
Gia đình bạn gồm những ai? |
 |
|
ที่บ้านฉันมีพ่อแม่ |
Gia đình tôi có ba mẹ. |
 |
|
ที่บ้านฉันมี ปู่ ย่า พ่อ แม่ และน้องสาว |
Gia đình tôi gồm có ông bà nội, bố mẹ, và em gái. |
 |
|
คุณมีลูกไหม |
Bạn có con không? |
 |
|
ฉันมีลูก 1 คน |
Tôi có một con trai (gái) |
 |
|
ฉันมีลูก 2 คน ผู้ชายคน ผู้หญิงคน |
Tôi có hai con, một trai, một gái. |
 |
|
ฉันไม่มีลูก |
Tôi không có con. |
 |
|
คุณแต่งงานมาแล้วกี่ปี |
Bạn kết hôn lâu chưa? |
 |
|
ฉันแต่งงานมาแล้ว 5 ปี |
Tôi kết hôn được năm năm. |
 |
|
ฉันยังไม่ได้แต่งงาน |
Tôi chưa có kết hôn. |
 |
|
ฉันยังเป็นโสด |
Tôi vẫn còn độc thân. |
 |